Âm lịch: tháng Quý Mùi [癸未] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
6 | DL: 1/8/2025 AL: 8/6/2025 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Chi tiết | |
7 | DL: 2/8/2025 AL: 9/6/2025 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
CN | DL: 3/8/2025 AL: 10/6/2025 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
3 | DL: 5/8/2025 AL: 12/6/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
CN | DL: 10/8/2025 AL: 17/6/2025 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
3 | DL: 12/8/2025 AL: 19/6/2025 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
6 | DL: 15/8/2025 AL: 22/6/2025 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
7 | DL: 16/8/2025 AL: 23/6/2025 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
5 | DL: 21/8/2025 AL: 28/6/2025 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
7 | DL: 23/8/2025 AL: 1/7/2025 | Xử Thử [] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
CN | DL: 24/8/2025 AL: 2/7/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
2 | DL: 25/8/2025 AL: 3/7/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
4 | DL: 27/8/2025 AL: 5/7/2025 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 29/8/2025 AL: 7/7/2025 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
| |||||