Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :    
Năm sinh của bạn : 2009
Âm lịch : Kỷ Sửu [己丑]
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Ly
Niên mệnh năm sinh : Hoả
Bạn SN 2009 với bạn Nữ ->Thông tin đánh giá
->1994Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->1995Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Hợi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1996Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Bính  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->1997Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1998Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->1999Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2000Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Canh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
->2001Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Tân  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2002Mệnh : Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2003Mệnh : Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Mùi  =>  Lục xung
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2004Mệnh : Hỏa - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Thân  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
->2005Mệnh : Hỏa - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2006Mệnh : Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Bính  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2007Mệnh : Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Hợi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2008Mệnh : Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2009Mệnh : Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2010Mệnh : Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Canh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2011Mệnh : Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Tân  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2012Mệnh : Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
->2013Mệnh : Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
->2014Mệnh : Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2015Mệnh : Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Mùi  =>  Lục xung
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2016Mệnh : Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Bính  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Thân  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2017Mệnh : Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2018Mệnh : Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2019Mệnh : Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Hợi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2020Mệnh : Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Canh  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2021Mệnh : Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Kỷ - Tân  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2022Mệnh : Hỏa - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2023Mệnh : Hỏa - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Kỷ - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Sửu - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2024Mệnh : Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Thiên can : Kỷ - Giáp  =>  Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)