Tuổi chủ nhà | Năm mới |
Năm : Ất Hợi [乙亥] Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khôn | Năm : Bính Thân [丙申] Mệnh : Sơn Hạ Hoả Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khôn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Bính Thân <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Tuất => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Tí => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Dậu => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Tí => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Tí => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Sửu => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Bính - Kỷ => Bình Thân - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Thân => Lục hại | Năm Bính Thân -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Bính => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Bính - Bính => Bình Thân - Dần => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Ất - Đinh => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Bính - Đinh => Bình Thân - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Thìn => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Ngọ => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Dần => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Hợi - Ngọ => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Hợi - Mùi => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Hợi - Tuất => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Hợi - Dần => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Dần => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2011 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Ất - Tân => Tương phá Hợi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 2011 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mão => Bình | TB |