Xông đất năm mới tuổi 1995
Chọn tuổi của bạn (AL):  
Tuổi chủ nhàNăm mới
Năm : Ất Hợi [乙亥]
Mệnh : Sơn Đầu Hỏa
Cung : Khôn
Năm : Bính Thân [丙申]
Mệnh : Sơn Hạ Hoả
Niên Mệnh Năm : Mộc
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khôn
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm Bính Thân <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Hợi - Tí  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Thân - Tí  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa   =>  Bình
Ất - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa   =>  Bình
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Hợi - Thân  =>  Lục hại
Năm Bính Thân -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Ất - Bính  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Dần  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Ất - Đinh  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Bính - Đinh  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Hợi - Thìn  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Hợi - Ngọ  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Dần  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Thân - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Hợi - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Hợi - Tuất  =>  Bình
Năm Bính Thân -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Dần  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2011 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Hợi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Bính Thân -> tuổi : 2011 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mão  =>  Bình
TB